caustic embrittlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caustic embrittlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caustic embrittlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caustic embrittlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caustic embrittlement

    * kỹ thuật

    sự giòn kiềm

    sự hóa giòn do kiềm