caustic embrittlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caustic embrittlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caustic embrittlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caustic embrittlement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caustic embrittlement
* kỹ thuật
sự giòn kiềm
sự hóa giòn do kiềm
Từ liên quan
- caustic
- causticity
- causticize
- caustic lye
- caustic mud
- caustic pot
- caustically
- caustic lime
- caustic salt
- caustic soda
- caustic wash
- caustic curve
- caustic label
- caustic stone
- caustic water
- caustic alkali
- caustic flakes
- caustic potash
- caustic remark
- caustic signal
- caustic washer
- caustic-potash
- causticization
- caustic bottoms
- caustic etching
- caustic surface
- caustic treater
- caustic scrubbing
- caustic soda cell
- caustic wash tower
- caustic metamorphism
- caustic by reflection
- caustic by refraction
- caustic embrittlement
- caustic soda solution
- caustic potash solution
- caustic regeneration tower