caustic soda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caustic soda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caustic soda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caustic soda.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caustic soda
* kinh tế
xút ăn da
* kỹ thuật
natri hyđrat
natri hyđroxit
xút ăn da
y học:
soda ăn mòn
điện lạnh:
soda kiềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caustic soda
Similar:
sodium hydroxide: a strongly alkaline caustic used in manufacturing soap and paper and aluminum and various sodium compounds
Từ liên quan
- caustic
- causticity
- causticize
- caustic lye
- caustic mud
- caustic pot
- caustically
- caustic lime
- caustic salt
- caustic soda
- caustic wash
- caustic curve
- caustic label
- caustic stone
- caustic water
- caustic alkali
- caustic flakes
- caustic potash
- caustic remark
- caustic signal
- caustic washer
- caustic-potash
- causticization
- caustic bottoms
- caustic etching
- caustic surface
- caustic treater
- caustic scrubbing
- caustic soda cell
- caustic wash tower
- caustic metamorphism
- caustic by reflection
- caustic by refraction
- caustic embrittlement
- caustic soda solution
- caustic potash solution
- caustic regeneration tower