causticity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causticity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causticity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causticity.

Từ điển Anh Việt

  • causticity

    /kɔ:s'tisiti/

    * danh từ

    (hoá học) tính ăn da

    tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • causticity

    * kỹ thuật

    độ kiềm

    tính ăn mòn

    tính kiềm

    hóa học & vật liệu:

    tính ăn da