satrapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

satrapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satrapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satrapy.

Từ điển Anh Việt

  • satrapy

    /'sætrəpi/

    * danh từ

    chức Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); chức phó vương; chức thống đốc