satiated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satiated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satiated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satiated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satiated
Similar:
satiate: fill to satisfaction
I am sated
gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, stuff, engorge, overgorge, overeat, gormandize, gormandise, gourmandize, binge, pig out, satiate, scarf out
satiate: supplied (especially fed) to satisfaction
Antonyms: insatiate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).