sabbatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sabbatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabbatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabbatum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sabbatum

    Similar:

    saturday: the seventh and last day of the week; observed as the Sabbath by Jews and some Christians

    Synonyms: Sat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).