saturday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturday.

Từ điển Anh Việt

  • saturday

    /'sætədi/

    * danh từ

    ngày thứ bảy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturday

    * kinh tế

    thứ bảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saturday

    the seventh and last day of the week; observed as the Sabbath by Jews and some Christians

    Synonyms: Sabbatum, Sat