satie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satie
French composer noted for his experimentalism and rejection of Romanticism (1866-1925)
Synonyms: Erik Satie, Erik Alfred Leslie Satie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).