sated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sated.

Từ điển Anh Việt

  • sated

    * tính từ

    thoả mãn, chán chê; no nê