entropy-temperature diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entropy-temperature diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entropy-temperature diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entropy-temperature diagram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entropy-temperature diagram
* kỹ thuật
điện lạnh:
giản đồ entropy-nhiệt độ