data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data.

Từ điển Anh Việt

  • data

    /'deitə/

    * danh từ

    số nhiều của datum

    ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)

  • data

    (Tech) dữ kiện, dữ liệu, số liệu

  • Data

    (Econ) Số liệu, dữ liệu.

    + Các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như THU NHẬP QUỐC DÂN, THẤT NGHIỆP, MỨC GIÁ BÁN LẺ…

  • data

    (máy tính) số liệu, dữ kiện, dữ liệu

    all or none d. dữ kiện lưỡng phân

    ana logue d. số liệu liên tục

    basal d. dữ kiện cơ sở

    coded d. dữ kiện mã hoá

    correction d. bảng hiệu chỉnh

    cumulative d. tk số liệu tích luỹ

    experimental d. số liệu thực nghiệm

    graph d. số liệu đồ thị

    initial d.(máy tính) dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]

    input d. dữ liệu vào

    integrated d. (thống kê) các số liẹu gộp

    numerical d. (máy tính) dữ liệu bằng số

    observed d. số liệu quan sát

    qualitative d.(thống kê) dữ kiện định tính

    randomly fluctuating d. (máy tính) dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên

    ranked d. k dữ kiện được xếp hạng

    refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo

    sensitivity d. dữ kiện nhạy

    tabular d. dữ kiện dạng bảng

    test d. số liệu thực nghiệm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data

    * kinh tế

    dữ kiện

    dữ liệu

    số liệu

    tư liệu

    * kỹ thuật

    chi tiết

    chỉ tiêu

    dữ kiện

    dữ liệu

    kỳ hạn

    ngày tháng

    số liệu

    tài liệu

    tham số

    thời đại

    thời kỳ

    thông số

    y học:

    dữ kiện, dữ liệu

    cơ khí & công trình:

    niên kỷ

    mốc tính toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • data

    a collection of facts from which conclusions may be drawn

    statistical data

    Synonyms: information

    Similar:

    datum: an item of factual information derived from measurement or research

    Synonyms: data point