data bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data bank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data bank

    * kinh tế

    kho tư liệu

    ngân hàng dữ liệu

    * kỹ thuật

    kho dữ liệu

    ngân hàng dữ liệu

    ngân hàng số liệu

    sở dữ liệu

    xây dựng:

    kho tư liệu

    toán & tin:

    nhà băng dữ liệu