datary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
datary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datary.
Từ điển Anh Việt
datary
* danh từ
cơ quan của nhà thờ công giáo khảo sát tư cách người làm trưởng quan trong toà thánh