data lag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data lag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data lag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data lag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data lag

    * kinh tế

    độ trễ dữ liệu