data pool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data pool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data pool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data pool.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data pool

    * kỹ thuật

    vùng dữ liệu