data book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

data book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • data book

    * kỹ thuật

    tập dữ liệu

    toán & tin:

    danh mục dữ liệu