datagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • datagram

    * kỹ thuật

    bó dữ liệu

    gói dữ liệu

    điện tử & viễn thông:

    gói dữ kiện

    toán & tin:

    gói thông tin