datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu
dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu