datum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datum.

Từ điển Anh Việt

  • datum

    /'deitəm/

    * danh từ, số nhiều data

    số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết

    luận cứ

    (số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường

  • datum

    (Tech) tư liệu, dữ liệu; số đa biết; đường tiêu chuẩn, mặt tiêu chuẩn [ĐL]

  • datum

    số liệu, dữ kiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • datum

    * kỹ thuật

    dấu quy chiếu

    điểm chuẩn

    điểm cố định

    điểm quy chiếu

    dữ kiện

    dữ liệu

    mặt chuẩn

    mốc

    mốc đo lường

    mức chuẩn

    mục dữ liệu

    số liệu

    toán & tin:

    datum

    điện tử & viễn thông:

    gốc quy chiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • datum

    an item of factual information derived from measurement or research

    Synonyms: data point