datum-level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datum-level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datum-level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datum-level.

Từ điển Anh Việt

  • datum-level

    /'deitəm'levl/

    * danh từ

    mực chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu)