datum plane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
datum plane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datum plane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datum plane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
datum plane
* kỹ thuật
mặt chuẩn
mặt phẳng gốc
mặt thủy chuẩn
hóa học & vật liệu:
mặt phẳng chuẩn
điện lạnh:
mặt phẳng mốc