datum surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datum surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datum surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datum surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • datum surface

    * kỹ thuật

    mặt chuẩn