datum line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
datum line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datum line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datum line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
datum line
* kỹ thuật
đường chuẩn
đường cơ sở
đường dẫn
đường mốc
đường quy chiếu
trục tọa độ
tuyến dữ liệu
xây dựng:
đường "0"
đường thủy chuẩn