datum point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datum point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datum point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datum point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • datum point

    * kỹ thuật

    căn nguyên

    điểm chuẩn

    điểm cơ sở

    điểm kiểm tra

    điểm mốc

    điểm quy chiếu

    điểm thủy chuẩn

    điểm tựa

    nguồn gốc

    mốc chuẩn

    hóa học & vật liệu:

    điểm đã cho

    cơ khí & công trình:

    điểm đối chiếu

    điện tử & viễn thông:

    điểm gốc quy chiếu