datum level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
datum level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datum level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datum level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
datum level
* kỹ thuật
cốt
điểm chuẩn
mặt chuẩn
mặt thủy chuẩn
mức chuẩn
xây dựng:
cao trình không
độ cao ''O''
mức (số) không
hóa học & vật liệu:
mức quy chiếu