datum mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

datum mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm datum mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của datum mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • datum mark

    * kỹ thuật

    điểm chuẩn

    điểm khống chế

    mốc định hướng

    mốc độ cao

    mốc khống chế

    xây dựng:

    cao trình điểm chuẩn

    điện:

    mốc rơpe