informed consent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

informed consent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm informed consent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của informed consent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • informed consent

    consent by a patient to undergo a medical or surgical treatment or to participate in an experiment after the patient understands the risks involved

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).