informed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

informed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm informed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của informed.

Từ điển Anh Việt

  • informed

    /in'fɔ:md/

    * tính từ

    có nhiều tin tức, nắm được tình hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • informed

    having much knowledge or education

    an informed public

    informed opinion

    the informed customer

    Antonyms: uninformed

    Similar:

    inform: impart knowledge of some fact, state or affairs, or event to

    I informed him of his rights

    inform: give character or essence to

    The principles that inform modern teaching

    inform: act as an informer

    She had informed on her own parents for years