informant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
informant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm informant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của informant.
Từ điển Anh Việt
informant
/in'fɔ:mənt/
* danh từ
người cung cấp tin tức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
informant
* kinh tế
người cung cấp tin tức
người đưa tin
người trả lời câu hỏi