inform contact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inform contact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inform contact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inform contact.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inform contact
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự tiếp xúc đều
Từ liên quan
- inform
- informal
- informed
- informer
- informant
- informing
- informally
- informatic
- informality
- informatics
- information
- informative
- informatory
- informercial
- informational
- informatively
- informing gun
- inform contact
- informal group
- informal sector
- informal theory
- information (i)
- information age
- information bit
- informativeness
- informal meeting
- information area
- information bank
- information book
- information cell
- information copy
- information desk
- information file
- information flow
- information gain
- information gate
- information line
- information link
- information loss
- information rate
- information sink
- information unit
- information word
- informed consent
- information block
- information board
- information booth
- information costs
- information field
- information group