informality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

informality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm informality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của informality.

Từ điển Anh Việt

  • informality

    /,infɔ:'mæliti/

    * danh từ

    tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức

    tính không nghi thức thân mật; điều thân mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • informality

    a manner that does not take forms and ceremonies seriously

    Antonyms: formality

    Similar:

    ease: freedom from constraint or embarrassment

    I am never at ease with strangers