formality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formality.

Từ điển Anh Việt

  • formality

    /fɔ:'mæliti/

    * danh từ

    sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục

    the comply with all the necessary formalities: làm đầy đủ những thủ tục cần thiết

    nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng

    tính cách hình thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formality

    * kinh tế

    thể thức

    thủ tục

    * kỹ thuật

    biểu mẫu

    hình thức

    khổ

    khuôn thức

    nghi thức

    quy cách

    thủ tục

    xây dựng:

    thể thức

    tính hình thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formality

    a requirement of etiquette or custom

    a mere formality

    Synonyms: formalities

    a manner that strictly observes all forms and ceremonies

    the formality of his voice made the others pay him close attention

    Synonyms: formalness

    Antonyms: informality

    compliance with formal rules

    courtroom formality