formalness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formalness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formalness

    Similar:

    formality: a manner that strictly observes all forms and ceremonies

    the formality of his voice made the others pay him close attention

    Antonyms: informality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).