formalities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formalities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formalities

    * kỹ thuật

    thủ tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formalities

    Similar:

    formality: a requirement of etiquette or custom

    a mere formality

    formality: a requirement of etiquette or custom

    a mere formality

    formality: a manner that strictly observes all forms and ceremonies

    the formality of his voice made the others pay him close attention

    Synonyms: formalness

    Antonyms: informality

    formality: compliance with formal rules

    courtroom formality