infant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infant.
Từ điển Anh Việt
infant
/'infənt/
* danh từ
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
(pháp lý) người vị thành niên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới
* tính từ
còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
còn trứng nước
(pháp lý) vị thành niên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infant
* kỹ thuật
xây dựng:
hài nhi
y học:
trẻ thơ, trẻ sinh non, trẻ sơ sinh
Từ liên quan
- infant
- infanta
- infante
- infantry
- infantile
- infantine
- infanthood
- infantilsm
- infant food
- infant seat
- infanticide
- infantilism
- infantility
- infantryman
- infant death
- infanticidal
- infant school
- infant-school
- infant feeding
- infant prodigy
- infant industry
- infant's-breath
- infant deathrate
- infant mortality
- infantile autism
- infantile pelvis
- infantile scurvy
- infantile spasms
- infant's contract
- infantile amnesia
- infant safety seat
- infantile fixation
- infantile paralysis
- infant mortality rate
- infant industry argument
- infant mortality (rates)
- infantile amaurotic idiocy
- infant industry tariff argument
- infant industry argument for protection