infant industry argument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infant industry argument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infant industry argument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infant industry argument.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infant industry argument

    * kinh tế

    lý lẽ của ngành công nghiệp non trẻ

    thuyết bảo hộ công nghiệp non trẻ