infantile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infantile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infantile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infantile.

Từ điển Anh Việt

  • infantile

    /'infəntail/ (infantine) /'infəntain/

    * tính từ

    (thuộc) trẻ con

    còn trứng nước

    ấu trĩ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infantile

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc trẻ em

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infantile

    of or relating to infants or infancy

    infantile paralysis

    being or befitting or characteristic of an infant

    infantile games

    Similar:

    childish: indicating a lack of maturity

    childish tantrums

    infantile behavior