childish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
childish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm childish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của childish.
Từ điển Anh Việt
childish
/'tʃaildiʃ/
* tính từ
của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
childish games: trò chơi trẻ con
a childish idea: ý nghĩ trẻ con
ngây ngô, trẻ con
dont's be so childish: đừng trẻ con thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
childish
indicating a lack of maturity
childish tantrums
infantile behavior
Synonyms: infantile