childishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

childishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm childishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của childishly.

Từ điển Anh Việt

  • childishly

    * phó từ

    như trẻ con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • childishly

    in a childlike manner

    he acted very childishly