infantile paralysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infantile paralysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infantile paralysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infantile paralysis.
Từ điển Anh Việt
infantile paralysis
/'infəntailpə'rælisis/
* danh từ
(y học) bệnh bại liệt trẻ em
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infantile paralysis
Similar:
poliomyelitis: an acute viral disease marked by inflammation of nerve cells of the brain stem and spinal cord
Synonyms: polio, acute anterior poliomyelitis