polio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polio.
Từ điển Anh Việt
polio
/'pouliou/
* danh từ
(thực vật học), (viết tắt) của poliomyelitis
người mắc bệnh viêm tuỷ xám
trẻ em mắc bệnh bại liệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polio
Similar:
poliomyelitis: an acute viral disease marked by inflammation of nerve cells of the brain stem and spinal cord
Synonyms: infantile paralysis, acute anterior poliomyelitis