poliovirus vaccine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poliovirus vaccine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poliovirus vaccine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poliovirus vaccine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poliovirus vaccine
vaccine prepared from poliovirus to provide immunity to poliomyelitis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).