poliovirus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poliovirus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poliovirus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poliovirus.
Từ điển Anh Việt
poliovirus
* danh từ
virut gây bệnh viêm tủy xám
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
poliovirus
* kỹ thuật
y học:
một trong nhóm nhỏ các virus chứa RNA gây bệnh viêm tủy xám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poliovirus
the virus causing poliomyelitis