polioencephalopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polioencephalopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polioencephalopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polioencephalopathy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polioencephalopathy

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh não xám