infant prodigy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infant prodigy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infant prodigy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infant prodigy.
Từ điển Anh Việt
infant prodigy
* danh từ
đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infant prodigy
Similar:
child prodigy: a prodigy whose talents are recognized at an early age
Mozart was a child prodigy
Synonyms: wonder child
Từ liên quan
- infant
- infanta
- infante
- infantry
- infantile
- infantine
- infanthood
- infantilsm
- infant food
- infant seat
- infanticide
- infantilism
- infantility
- infantryman
- infant death
- infanticidal
- infant school
- infant-school
- infant feeding
- infant prodigy
- infant industry
- infant's-breath
- infant deathrate
- infant mortality
- infantile autism
- infantile pelvis
- infantile scurvy
- infantile spasms
- infant's contract
- infantile amnesia
- infant safety seat
- infantile fixation
- infantile paralysis
- infant mortality rate
- infant industry argument
- infant mortality (rates)
- infantile amaurotic idiocy
- infant industry tariff argument
- infant industry argument for protection