infant prodigy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infant prodigy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infant prodigy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infant prodigy.

Từ điển Anh Việt

  • infant prodigy

    * danh từ

    đứa trẻ thông minh lạ thường, thần đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infant prodigy

    Similar:

    child prodigy: a prodigy whose talents are recognized at an early age

    Mozart was a child prodigy

    Synonyms: wonder child