infant industry tariff argument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infant industry tariff argument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infant industry tariff argument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infant industry tariff argument.
Từ điển Anh Việt
Infant industry tariff argument
(Econ) Luận điểm về lập thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ.
Từ liên quan
- infant
- infanta
- infante
- infantry
- infantile
- infantine
- infanthood
- infantilsm
- infant food
- infant seat
- infanticide
- infantilism
- infantility
- infantryman
- infant death
- infanticidal
- infant school
- infant-school
- infant feeding
- infant prodigy
- infant industry
- infant's-breath
- infant deathrate
- infant mortality
- infantile autism
- infantile pelvis
- infantile scurvy
- infantile spasms
- infant's contract
- infantile amnesia
- infant safety seat
- infantile fixation
- infantile paralysis
- infant mortality rate
- infant industry argument
- infant mortality (rates)
- infantile amaurotic idiocy
- infant industry tariff argument
- infant industry argument for protection