infanticide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infanticide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infanticide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infanticide.
Từ điển Anh Việt
infanticide
/in'fæntisaid/
* danh từ
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh
kẻ giết trẻ con
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infanticide
* kỹ thuật
y học:
tội giết trẻ thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infanticide
a person who murders an infant
murdering an infant