infantilism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infantilism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infantilism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infantilism.

Từ điển Anh Việt

  • infantilism

    * danh từ

    tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infantilism

    * kỹ thuật

    y học:

    nhi tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infantilism

    an abnormal condition in which an older child or adult retains infantile characteristics

    infantile behavior in mature persons