infant mortality (rates) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infant mortality (rates) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infant mortality (rates) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infant mortality (rates).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infant mortality (rates)
* kinh tế
tử suất trẻ em
Từ liên quan
- infant
- infanta
- infante
- infantry
- infantile
- infantine
- infanthood
- infantilsm
- infant food
- infant seat
- infanticide
- infantilism
- infantility
- infantryman
- infant death
- infanticidal
- infant school
- infant-school
- infant feeding
- infant prodigy
- infant industry
- infant's-breath
- infant deathrate
- infant mortality
- infantile autism
- infantile pelvis
- infantile scurvy
- infantile spasms
- infant's contract
- infantile amnesia
- infant safety seat
- infantile fixation
- infantile paralysis
- infant mortality rate
- infant industry argument
- infant mortality (rates)
- infantile amaurotic idiocy
- infant industry tariff argument
- infant industry argument for protection