infant industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infant industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infant industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infant industry.

Từ điển Anh Việt

  • Infant industry

    (Econ) Ngành công nghiệp non trẻ.

    + Ngành công nghiệp trong thời kỳ đầu phát triển, thị phần nội địa của nó hiện còn nhỏ do sự cạnh tranh của các đối thủ nước ngoài.